Có 2 kết quả:
音頻 yīn pín ㄧㄣ ㄆㄧㄣˊ • 音频 yīn pín ㄧㄣ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audio
(2) sound
(3) audio frequency
(4) sound frequency
(2) sound
(3) audio frequency
(4) sound frequency
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) audio
(2) sound
(3) audio frequency
(4) sound frequency
(2) sound
(3) audio frequency
(4) sound frequency
Bình luận 0